Có 2 kết quả:
无怨无悔 wú yuàn wú huǐ ㄨˊ ㄩㄢˋ ㄨˊ ㄏㄨㄟˇ • 無怨無悔 wú yuàn wú huǐ ㄨˊ ㄩㄢˋ ㄨˊ ㄏㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) no complaints
(2) to have no regrets
(2) to have no regrets
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) no complaints
(2) to have no regrets
(2) to have no regrets
Bình luận 0